Có 2 kết quả:

全面 quán miàn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄢˋ全靣 quán miàn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

toàn diện, xét trên mọi mặt

Từ điển Trung-Anh

(1) all-around
(2) comprehensive
(3) total
(4) overall

Từ điển phổ thông

toàn diện, xét trên mọi mặt