Có 2 kết quả:
全面 quán miàn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄢˋ • 全靣 quán miàn ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
toàn diện, xét trên mọi mặt
Từ điển Trung-Anh
(1) all-around
(2) comprehensive
(3) total
(4) overall
(2) comprehensive
(3) total
(4) overall
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
toàn diện, xét trên mọi mặt
Bình luận 0